CBR1000RR-R FIREBLADE
Hệ thống Kiểm soát lực xoắn HSTC với 9 mức độ điều khiển lực kéo, bao gồm cả nút bật/ tắt mang đến cho bạn khả năng kiểm soát xe tốt nhất, tất cả nhờ 10 năm kinh nghiệm phát triển từ Honda Racing.

Đen
Chiều dài
2.065mm
Chiều rộng
720mm
Chiều cao yên
1.125mm
Trọng lượng
196kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | CBR1000RR Fireblade |
Trọng lượng bản thân | 196kg |
Dài x rộng x cao | 2.065mm x 720mm x 1.125mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.405mm |
Độ cao yên | 832mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130mm |
Dung tích bình xăng | 16,2L |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Lốp trước: 120/70 ZR17 Lốp sau: 190/50 ZR17 |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược BPF, tải trước lò xo có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn BFRC dùng liên kết Unit Pro-link, t10 mức điều chỉnh tải trước lò xo và mức giảm chấn có thể điều chỉnh. |
Loại động cơ | DOHC, 4 kỳ, 4 xy-lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng. |
Phanh trước | Đĩa thủy lực kép, 4 pít-tông, ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, 1 pít- tông, ABS |
Dung tích xy-lanh | 999,8cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 76mm x 55,1mm |
Tỉ số nén | 13:1 |
Công suất tối đa | 141 kW/ 13.000 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 114 Nm/ 11.000 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
2,5L khi thay nhớt 2,7L khi thay nhớt và bộ lọc |
Loại truyền động |
Cơ khí |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Góc nghiêng phuộc trước |
23o21’ |
Chiều dài vết quét |
97mm |