CB500X
Phiêu lưu là tự do vô hạn. Nhưng sự tự do là vô nghĩa nếu chiếc xe không mang lại cho bạn cảm giác thoải mái. Khung ống kim cương thép CB500X có sự cân bằng độ cứng được điều chỉnh cho người lái cảm giác cầm lái tuyệt vời.

Đỏ đen bạc
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao yên
Trọng lượng
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân |
197kg |
Dài x Rộng x Cao |
2,155 mm x 8250 mm x 1,445 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1,445 mm |
Độ cao yên |
830 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
180 mm |
Dung tích bình xăng |
17,5 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Trước: 110/80R 19M/C Sau: 160/60R 17M/C |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh |
Loại động cơ |
Động cơ xy-lanh đôi, 4 kỳ, DOHC, làm mát bằng chất lỏng |
Phanh trước |
Đĩa thủy lực đơn, đĩa phanh 310mm, 2 pít-tông, trang bị ABS |
Phanh sau |
Đĩa thủy lực đơn, đĩa phanh 2400mm, 1 pít-tông, trang bị ABS |
Dung tích xy-lanh |
471cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông |
67mm X 66.8mm |
Tỉ số nén |
10,7:1 |
Công suất tối đa |
35kw/8.600 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
43 Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
2.4 lít khi thay nhớt 2.6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3.1 lít khi rã máy |
Loại truyền động |
Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Góc nghiêng phuộc trước |
27o27′ |
Chiều dài vết quét |
108mm |