GOLD WING
Honda Gold Wing - DANG CÁNH MỞ ĐƯỜNG thể hiện vị thế 'ông vua đường trường' cho những chuyến đi bất tận.

Đen
Chiều dài
2.615mm
Chiều rộng
905mm
Chiều cao yên
1.555mm
Trọng lượng
390 kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm |
Gold Wing
|
Trọng lượng bản thân | 390kg |
Dài x rộng x cao | 2.615 x 905 x 1.555 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.695 mm |
Độ cao yên | 745 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
130 mm |
Dung tích bình xăng | 21 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước: 130/70R18 Lốp sau: 200/55R16 |
Phuộc trước | Lò xo trụ đơn, thanh giằng kép |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, liên kết Pro-Link |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích Xy -lanh | 1.833 cc |
Đường kính x hành trình pít- tông | 73,0mm x 73,0mm |
Tỉ số nén | 10,5:1 |
Công suất tối đa | 93 kW tại 5.500 vòng/phút |
Mô- men cực đại | 170 Nm tại 4.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Khi xả nhớt: 4,4 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 4,6 lít Khi xả nhớt, thay lọc nhớt động cơ và lọc nhớt ly hợp: 4,6 lít Khi rã máy: 5,6 lít |
Loại truyền động |
Hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT |
Hệ thống khởi động | Điện |