REBEL500 2023
Được thiết kế theo phong cách cổ điển, cùng viền đèn và thanh đỡ bằng nhôm đúc, mang lại tính thẩm mỹ cao, mặt kính có đường kính 135mm, mang lại độ chiếu sáng tốt.

Đen
Chiều dài
2.206mm
Chiều rộng
822mm
Chiều cao yên
1.093mm
Trọng lượng
190kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Rebel 500 |
Trọng lượng bản thân | 190kg |
Dài x rộng x cao | 2.206 x 822 x 1.093 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.490mm |
Độ cao yên | 690mm |
Khoảng sáng gầm xe | 136mm |
Dung tích bình xăng | 11,2L |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 130/90-16M/C 67H
Sau: 150/80-16M/C 71H
|
Phuộc trước | Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 41 mm |
Phuộc sau | Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực, nén khí ni-tơ |
Loại động cơ | DOHC, 4 kỳ, 2 xy-lanh, PGM- FI, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh | 471cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 67mm x 66,8mm |
Tỉ số nén | 10,7:1 |
Công suất tối đa | 33,5 kW/ 8.500 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 43,3 Nm/ 6.000 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
Sau khi xả: 2,5 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,7 lít Sau khi rã máy: 3,2 lít |
Loại truyền động
|
Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |