REBEL500
Được thiết kế theo phong cách cổ điển, cùng viền đèn và thanh đỡ bằng nhôm đúc, mang lại tính thẩm mỹ cao, mặt kính có đường kính 135mm, mang lại độ chiếu sáng tốt.

Đen
Chiều dài
2.190mm
Chiều rộng
820mm
Chiều cao yên
1.090mm
Trọng lượng
190kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Rebel 500 |
Trọng lượng bản thân | 190kg |
Dài x rộng x cao | 2.190mm x 820mm x 1.090mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.490mm |
Độ cao yên | 690mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135mm |
Dung tích bình xăng | 11,2L |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 130/90-16
Sau: 150/80-16
|
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | DOHC, 4 kỳ, 2 xy-lanh, PGM- FI, làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống phanh |
Phanh trước: Đĩa thủy lực đơn, 2 pít - tông, ABS
Phanh sau: Đĩa thủy lực đơn, 1 pít- tông, ABS
|
Dung tích xy-lanh | 471cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 67mm x 66,8mm |
Tỉ số nén | 10,7:1 |
Công suất tối đa | 34 kW/ 8.500 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 43,2 Nm/ 6.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
2,5L khi thay nhớt
2,7L khi thay nhớt và bộ lọc
|
Loại truyền động
|
Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước | 280 |
Chiều dài vết quét | 110mm |