CB500F
Chỉ với một ánh nhìn và bạn sẽ biết đây là chiếc xe dành cho mình. Với phong cách thiết kế tối giản phô diễn bộ khung và động cơ đầy mạnh mẽ, để chinh phục những con đường đang rộng mở phía trước.

Đỏ đen
Chiều dài
2.080mm
Chiều rộng
790mm
Chiều cao yên
789mm
Trọng lượng
189kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | CB500F |
Trọng lượng bản thân | 189kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.080mm x 790mm x 1.060mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.410mm |
Độ cao yên | 789mm |
Khoảng sáng gầm xe | 145mm |
Dung tích bình xăng | 17,1 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 120/70ZR17M/C Sau: 160/60ZR17M/C |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh |
Loại động cơ | Động cơ xy-lanh đôi, 4 kỳ, DOHC, làm mát bằng chất lỏng |
Phanh trước | Đĩa thuỷ lực đơn, đĩa phanh 320mm, 2 pít-tông, trang bị ABS |
Phanh sau | Đĩa thuỷ lực đơn, đĩa phanh 240mm, 1 pít-tông, trang bị ABS |
Dung tích xy-lanh | 471 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 67 x 66,8mm |
Tỉ số nén | 10,7:1 |
Công suất tối đa | 35 kW / 8600 vòng/phút |
Mô - men cực đại | 43 Nm / 6500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước | 25o 30′ |
Chiều dài vết quét | 101 mm |