CB1000R
CB1000R mang trong mình dòng máu thiết kế mới: NEO SPORTS CAFÉ, hướng đến những người lái luôn khát khao được sở hữu cỗ máy có hiệu năng mạnh mẽ, đi cùng với phong cách ấn tượng, hướng đến sự trọn vẹn và tinh tế.

Đỏ đen bạc
Chiều dài
2.120mm
Chiều rộng
789mm
Chiều cao yên
1.090mm
Trọng lượng
212kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | CB1000R |
Trọng lượng bản thân | 212kg |
Dài x rộng x cao | 2.120mm x 789mm x 1.090mm |
Khoảng trục bánh xe | 1.455mm |
Độ cao yên | 830mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135mm |
Dung tích bình xăng | 16,2L |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Lốp trước: 120/70 ZR17 Lốp sau: 190/55 ZR17 |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược SFF-BP, tải trước lò xo và mức giảm chấn có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn BFRC dùng liên kết Pro-link, tải trước lò xo và mức giảm chấn có thể điều chỉnh. |
Loại động cơ | DOHC, 4 kỳ, 4 xy-lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng. |
Phanh trước | Đĩa thủy lực kép, 4 pít-tông, ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, 1 pít-tông, ABS |
Dung tích xy-lanh | 998cc |
Đường kính x hành trình pít-tông | 75mm x 56,5mm |
Tỉ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 107kW/ 10.500 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 104Nm/ 8.250 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
2,7L khi thay nhớt 3L khi thay nhớt và bộ lọc |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước |
25o |
Chiều dài vết quét | 100mm |