CB650R
Mỗi ngày mới là một cuộc hành trình. Đặc biệt, khi nhắc tới Honda CB650R hoàn toàn mới. Một chiếc xe được tạo ra để phục vụ cho niềm vui thuần túy từ việc chinh phục những cung đường.

Bạc đen
Chiều dài
2.130 mm
Chiều rộng
780 mm
Chiều cao yên
1.075 mm
Trọng lượng
202kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | CB650R |
Trọng lượng bản thân | 202kg |
Dài x rộng x cao | 2.130mm x 780mm x 1.075mm. |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.450mm |
Độ cao yên | 810mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150mm |
Dung tích bình xăng |
15,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 120/70 ZR17 M/C Sau: 180/55 ZR17 M/C |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF, 41mm |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn và tải trước có 10 cấp điều chỉnh |
Loại động cơ | Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm máy bằng chất lỏng, 16 van DOHC |
Phanh trước | Đĩa thủy lực kép, đĩa phanh 310mm, 4 pít-tông, trang bị ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, đĩa phanh 240mm, 1 pít-tông, trang bị ABS |
Dung tích xy-lanh | 649cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 67 x 46mm |
Tỉ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 70,0 kW/ 12.000vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 64 Nm/ 8.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước | 25o30’ |
Chiều dài vết quét | 101mm |