Đen

Đen

Length

2.240mm

Width

834mm

Seat height

1.115mm

Weight

223kg

Top features

Gallery

Specifications

Tên sản phẩm Rebel 1100 phiên bản 2022 DCT
Trọng lượng bản thân 233kg
Dài x rộng x cao 2.240 mm x 834 mm x 1.115 mm
Khoảng cách trục bánh xe  1.520mm
Độ cao yên 700mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 13,6L
Kích cỡ lốp trước/ sau
Lốp trước: 130/70B18
Lốp sau: 180/65B16
Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm
Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài
Loại động cơ 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
64 kW tại 7.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt: 4,0 lít
Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 4,2 lít
Khi rã máy: 5,2 lít
Hộp số Ly hợp kép 6 cấp DCT
Loại truyền động Hộp số ly hợp kép 6 cấp DCT
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại 98 Nm tại 4.750 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
1.084 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
92,0 mm x 81,5 mm
Tỷ số nén 10,1:1

Register for a driving test

Do you have A2 driving licence?

Customer information

Name*

Phone*

Email

Date

Content

Other products