Đen

Đen

Chiều dài

2.330 mm

Chiều rộng

960 mm

Chiều cao yên

850-870 mm

Trọng lượng

240 kg

Đặc tính nổi bật

Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân

240 kg

Dài x Rộng x Cao

2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.575 mm

Độ cao yên

850-870 mm

Khoảng sáng gầm xe

250 mm

Dung tích bình xăng

24,8 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 90/90-21
Lốp sau: 150/70R18

Phuộc trước

Giảm xóc hành trình ngược Showa EERA đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn Showa EERA sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả

Loại động cơ

4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

75kW/ 7.500 vòng/ phút

Dung tích nhớt máy

3,9 lít khi thay nhớt
4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc
4,8 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

4,75 lít/100km

Hộp số

6 cấp

Loại truyền động

Cơ khí

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

105Nm/ 6.250 vòng/ phút

Dung tích xy-lanh

1084 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

92 x 81,5 mm

Tỷ số nén

10,1:1

Đăng ký lái thử xe

Anh/Chị có bằng A2 chưa?

Thông tin khách hàng

Họ tên*

Số điện thoại*

Email

Ngày lái thử

Nội dung

Các sản phẩm khác