
Đen
Chiều dài
2.128 mm
Chiều rộng
784 mm
Chiều cao yên
1.076 mm
Trọng lượng
202kg
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | CB650R |
Trọng lượng bản thân | 202kg |
Dài x rộng x cao | 2.130mm x 780mm x 1.075mm. |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.450mm |
Độ cao yên | 810mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150mm |
Dung tích bình xăng |
15,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 120/70 ZR17 M/C Sau: 180/55 ZR17 M/C |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF, 41mm |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn và tải trước có 10 cấp điều chỉnh |
Loại động cơ | Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm máy bằng chất lỏng, 16 van DOHC |
Phanh trước | Đĩa thủy lực kép, đĩa phanh 310mm, 4 pít-tông, trang bị ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, đĩa phanh 240mm, 1 pít-tông, trang bị ABS |
Dung tích xy-lanh | 649cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 67 x 46mm |
Tỉ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 70,0 kW/ 12.000vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 64 Nm/ 8.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước | 25o30’ |
Chiều dài vết quét | 101mm |