
Đỏ Đen
Gallery

Specifications
Khối lượng bản thân
|
179 kg
|
Dài x Rộng x Cao |
2.199 x 789 x 1.107 mm
|
Khoảng cách trục bánh xe
|
1.441 mm |
Độ cao yên
|
800 mm |
Khoảng sáng gầm xe
|
166 mm |
Dung tích bình xăng
|
15 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau
|
Lốp trước: 100/90-19,
Lốp sau: 130/70-18 |
Phuộc trước
|
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
|
Phuộc sau |
Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
|
Công suất tối đa
|
15,5 kW tại 5.500 vòng/phút
|
Dung tích nhớt máy
|
Sau khi xả: 2,0 lít
Sau khi xả & thay bộ lọc dầu động cơ: 2,0 lít Sau khi rã máy: 2,5 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
2.59 lít/100km
|
Hộp số
|
5 số |
Loại truyền động
|
Côn tay 5 số
|
Hệ thống khởi động
|
Điện |
Moment cực đại
|
30 Nm tại 3.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh
|
348 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông
|
70,000 x 90,519 mm
|
Tỷ số nén
|
9.5:1 |