CBR1000RR FIREBLADE SP
CBR is always a car that leaves strong marks. There has never been such a car that gives the driver such complete control. Whether you have to turn quickly, or into a wide arc, the driver still feels full of confidence, with extreme excitement.

Đen
Chiều dài
2.065mm
Chiều rộng
720mm
Chiều cao yên
1.125mm
Trọng lượng
195 kg
Thư viện ảnh
Thông số kỹ thuật
Product's name | CBR1000RR Fireblade SP |
Weight yourself | 195kg |
Length x width x height | 2.065mm x 720mm x 1.125mm |
Wheel axle distance |
1,450 mm
|
Seat height | 820mm |
Ground clearance | 130mm |
Petrol tank capacity | 16.2 liters |
Tire size front / rear | Front tire: 120/70 ZR17 Rear tire: 190/50 ZR17 |
Forks | Electronic reverse travel shock absorber with electronic control Ohlins S-EC NIX30, spring preload adjustable |
Rear fork | Electronically controlled single cylinder Ohlins S-EC TTX36 uses Unit Pro-link, adjustable spring preload. |
Engine type | DOHC, 4-stroke, 4-cylinder, PGM-FI, liquid cooled. |
Front brake | Dual hydraulic discs, 4 pistons, Brembo ABS |
Rear brake | Single hydraulic disc, 1 piston, Brembo ABS |
Cylinder capacity | 999,8cc |
Diameter x travel plunger | 76mm x 55.1mm |
Compression ratio | 13: 1 |
Maximum capacity | 141 kW / 13,000 rpm |
Maximum torque | 114 Nm / 11,000 rpm |
Engine oil capacity | 2.5L when changing oil 2.7L when changing oil and filter |
Drive type |
Mechanical |
Starting system | electricity |
Front fork tilt angle | 23o18 ' |
Scan length | 96mm |
Tên sản phẩm | CBR1000RR Fireblade SP |
Trọng lượng bản thân |
195kg |
Dài x rộng x cao | 2.065mm x 720mm x 1.125mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.405mm |
Độ cao yên | 820mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130mm |
Dung tích bình xăng | 16,2L |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Lốp trước: 120/70 ZR17 Lốp sau: 190/50 ZR17 |
Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược điều khiển điện tử Ohlins S-EC NIX30, tải trước lò xo có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn điều khiển điện tử Ohlins S-EC TTX36 dùng liên kết Unit Pro-link, tải trước lò xo có thể điều chỉnh. |
Loại động cơ | DOHC, 4 kỳ, 4 xy-lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng. |
Phanh trước | Đĩa thủy lực kép, 4 pít-tông, Brembo ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, 1 pít- tông, Brembo ABS |
Dung tích xy-lanh | 999,8cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 76mm x 55,1mm |
Tỉ số nén | 13:1 |
Công suất tối đa | 141 kW/ 13.000 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 114 Nm/ 11.000 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
2,5L khi thay nhớt 2,7L khi thay nhớt và bộ lọc |
Loại truyền động |
Cơ khí |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Góc nghiêng phuộc trước |
23o18’ |
Chiều dài vết quét |
96mm |