Africa Twin Adventure Sport
Africa Twin Adventure Sport với những công nghệ và tính năng tối tân nhất, sẵn sàng cùng bạn khám phá thế giới.

Trắng xanh bạc
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao yên
Trọng lượng
Thư viện ảnh
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân
|
240 kg |
Dài x Rộng x Cao |
2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm |
Khoảng cách trục bánh xe
|
1.575 mm |
Độ cao yên
|
850-870 mm |
Khoảng sáng gầm xe
|
250 mm |
Dung tích bình xăng
|
24,8 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau
|
Lốp trước: 90/90-21 |
Phuộc trước
|
Giảm xóc hành trình ngược Showa EERA đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn Showa EERA sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả |
Loại động cơ
|
4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa
|
75kW/ 7.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy
|
3,9 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
4,75 lít/100km |
Hộp số
|
6 cấp |
Loại truyền động
|
Cơ khí |
Hệ thống khởi động
|
Điện |
Moment cực đại
|
105Nm/ 6.250 vòng/ phút |
Dung tích xy-lanh
|
1084 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông
|
92 x 81,5 mm |
Tỷ số nén
|
10,1:1 |